формовка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của формовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | formóvka |
khoa học | formovka |
Anh | formovka |
Đức | formowka |
Việt | phormovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]формовка gc (тех.)
Tham khảo
[sửa]- "формовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)