фосген
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фосген
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fosgén |
khoa học | fosgen |
Anh | fosgen |
Đức | fosgen |
Việt | phoxgen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фосген gđ
Tham khảo[sửa]
- "фосген", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)