фосфоресцировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фосфоресцировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fosforescírovat' |
khoa học | fosforescirovat' |
Anh | fosforestsirovat |
Đức | fosforeszirowat |
Việt | phoxphorextxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
фосфоресцировать Thể chưa hoàn thành
- физ. — lân quang
Tham khảo[sửa]
- "фосфоресцировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)