Bước tới nội dung

фотоателье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-n-1a|root=фотоатель}} фотоателье gt

  1. нескл. — hiệu ảnh, hiệu nhiếp ảnh, hiệu chụp bóng

Tham khảo

[sửa]