Bước tới nội dung

фрахтовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

фрахтовать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. мор., торг. — thuê [tàu, thuyền] chở hàng, thuê chở

Tham khảo

[sửa]