фрезеровщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фрезеровщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | frezeróvščik |
khoa học | frezerovščik |
Anh | frezerovshchik |
Đức | freserowschtschik |
Việt | phrederovsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фрезеровщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "фрезеровщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)