фронтовой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фронтовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | frontovój |
khoa học | frontovoj |
Anh | frontovoy |
Đức | frontowoi |
Việt | phrontovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]фронтовой
- (Thuộc về) Mặt trận, tiền tuyến.
- фронтовая полоса — tiền tuyến, trận tuyến, chiến tuyến
Tham khảo
[sửa]- "фронтовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)