фронтон
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фронтон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | frontón |
khoa học | fronton |
Anh | fronton |
Đức | fronton |
Việt | phronton |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фронтон gđ
- архит. — mi nhà, mặt tiền trên cao
Tham khảo[sửa]
- "фронтон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)