хамар
Tiếng Buryat[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kamar, so sánh với tiếng Kalmyk хамр (xamr).
Danh từ[sửa]
хамар (xamar)
- mũi.
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kamar, so sánh với tiếng Kalmyk хамр (xamr).
Danh từ[sửa]
хамар (xamar)
- mũi.
Từ dẫn xuất[sửa]
- хамрын нүх (xamryn nüx)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Buryat
- Từ tiếng Buryat kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Buryat gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Buryat
- tiếng Buryat entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 2 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header