хата
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | háta |
khoa học | xata |
Anh | khata |
Đức | chata |
Việt | khata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]хата gc
- (Ngôi) nhà, nhà nông dân (ở U-cren).
- .
- моя хата с краю — = đèn nhà ai nhà ấy rạng
Tham khảo
[sửa]- "хата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)