хвастливость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хвастливость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvastlívost' |
khoa học | xvastlivost' |
Anh | khvastlivost |
Đức | chwastliwost |
Việt | khvaxtlivoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]хвастливость gc
- (Tính) Khoe khoang, khoác lác, huênh hoang.
Tham khảo
[sửa]- "хвастливость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)