Bước tới nội dung

хвастливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

хвастливый

  1. Khoe khoang, khoác lác, huênh hoang.

Tham khảo

[sửa]