хвостовой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хвостовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvostovój |
khoa học | xvostovoj |
Anh | khvostovoy |
Đức | chwostowoi |
Việt | khvoxtovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]хвостовой
- (Thuộc về) Đuôi.
- хвостовой позвонок — đốt sống đuôi
- (находящийся в конце чего-л. ) [ở đằng] đuôi, cuối.
- хвостовое оперение — ав. — cánh đuôi, phần đuôi
Tham khảo
[sửa]- "хвостовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)