хвоя
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хвоя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvója |
khoa học | xvoja |
Anh | khvoya |
Đức | chwoja |
Việt | khvoia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]хвоя gc
- Lá kim.
- собир. — (ветки) cành lá kim
Tham khảo
[sửa]- "хвоя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)