хиромантия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хиромантия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hiromántija |
khoa học | xiromantija |
Anh | khiromantiya |
Đức | chiromantija |
Việt | khiromantiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хиромантия gc
- (Thuật) Xem tướng tay
Tham khảo[sửa]
- "хиромантия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)