хищный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хищный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | híščnyj |
khoa học | xiščnyj |
Anh | khishchny |
Đức | chischtschny |
Việt | khisny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]хищный
Tham khảo
[sửa]- "хищный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)