Bước tới nội dung

хлебопроизводящий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Tính từ

хлебопроизводящий

  1. Sản xuất lúa mì.
    хлебопроизводящий район — vùng sản xuất lúa mì

Tham khảo