хлопкосеющий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

хлопкосеющий

  1. (Thuộc về) Trồng bông, gieo bông.
    хлопкосеющий район — vùng trồng bông

Tham khảo[sửa]