Bước tới nội dung

gieo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɛw˧˧jɛw˧˥jɛw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟɛw˧˥ɟɛw˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

gieo

  1. Ném hạt giống xuống đất cho mọc mầm.
    Gieo hạt cải.
    Gieo mạ.
  2. Trút đổ cho người một sự việc không hay.
    Gieo vạ.
    Gieo tội.
  3. Lao xuống.
    Gieo mình xuống sông.

Tham khảo

[sửa]