хлопоты
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хлопоты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlópoty |
khoa học | xlopoty |
Anh | khlopoty |
Đức | chlopoty |
Việt | khlopoty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]хлопоты số nhiều ((скл. как ж. 1a ))
Tham khảo
[sửa]- "хлопоты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)