Bước tới nội dung

хлопоты

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

хлопоты số nhiều ((скл. как ж. 1a ))

  1. (Sự, điều) Bận tâm, bận lòng, bận rộn, bận bịu, lo lắng.
    наделать кому-л. хлопот — làm ai phải bận tâm (bận bịu, lo lắng)
    безхлопот — không bận bịu gì
  2. .
    хлопот полон рот — bận rộn túi bụi, công việc ngập đầu, bận xẻ mũi mà thở, bận chúi đầu chúi mũi

Tham khảo

[sửa]