ходун
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ходун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hodún |
khoa học | xodun |
Anh | khodun |
Đức | chodun |
Việt | khođun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ходун gđ (,разг.)
- :
- ходуном ходить — а) — (сотрясаться) rung chuyển, lay chuyển, lắc lư; б) — (о наличии беспорядка) — bận rộn, ồn ào, nhốn nháo, túi bụi
Tham khảo[sửa]
- "ходун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)