холерный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của холерный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | holérnyj |
khoa học | xolernyj |
Anh | kholerny |
Đức | cholerny |
Việt | kholerny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]холерный (мед.)
Tham khảo
[sửa]- "холерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)