холод
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của холод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hólod |
khoa học | xolod |
Anh | kholod |
Đức | cholod |
Việt | kholođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-1 холод gđ
- тк. ед. — [độ, sự] lạnh, rét, lạnh lẽo, rét buốt, giá lạnh
- десять градусов холода — [lạnh, rét] mười độ dưới không
- на холоде — ở ngoài lạnh
- тк. ед. — (состояние, чувство озноба) — [sự, cảm giác] lạnh, rét
- его бросает то в жар, то в холод — nó bị khi thì sốt, khi thì rét; trong người nó khi nóng khi lạnh
- холод пробежал по его спине — nó lạnh người đi
- мн.: — холода — [những] cơn băng giá, băng giá
- зимние холода — băng giá mùa đông
- перен. — (равнодушие) [sự, thái độ] lạnh nhạt, lạnh lùng, lạnh lẽo, lạnh, lãnh đạm, hững hờ
Tham khảo
[sửa]- "холод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)