Bước tới nội dung

холодить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

холодить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm lạnh, làm nguội.
    перен. — làm lạnh người, làm lạnh gáy, làm điếng người, làm đờ người
    холодить кровь — lạnh người, lạnh gáy, sợ đờ người, sợ khiếp, sợ hết vía

Tham khảo

[sửa]