хорей
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хорей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | horéj |
khoa học | xorej |
Anh | khorey |
Đức | chorei |
Việt | khorei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хорей gđ (лит.)
- (Thơ) Côrê.
Tham khảo[sửa]
- "хорей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)