хрип

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

хрип

  1. (Tiếng) Thở khò khè; мед. [tiếng] ran.
    предсмертный хрип — [tiếng] thở hắt ra, thở ra, thở hấp hối

Tham khảo[sửa]