хромовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хромовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hrómovyj |
khoa học | xromovyj |
Anh | khromovy |
Đức | chromowy |
Việt | khromovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]хромовый
- хим., тех. — [có] crôm, cơ-rôm
- хромовая кислота — axít crômic
- хромовая сталь — thép crôm
- хромовая зелень — lục crôm
- (о коже) bốc-can
- (из хрома) [bằng] bốc-can.
- хромовые сапоги — đôi ủng bốc-can
Tham khảo
[sửa]- "хромовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)