Bước tới nội dung

хромовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

хромовый

  1. хим., тех. — [có] crôm, cơ-rôm
    хромовая кислота — axít crômic
    хромовая сталь — thép crôm
    хромовая зелень — lục crôm
  2. (о коже) bốc-can
  3. (из хрома) [bằng] bốc-can.
    хромовые сапоги — đôi ủng bốc-can

Tham khảo

[sửa]