хроникальный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хроникальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hronikál'nyj |
khoa học | xronikal'nyj |
Anh | khronikalny |
Đức | chronikalny |
Việt | khronicalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
хроникальный
- :
- хроникальный фильм — phim thời sự
Tham khảo[sửa]
- "хроникальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)