Bước tới nội dung

хубисхал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh tiếng Mông Cổ хувьсгал (xuvʹsgal), tiếng Buryat хубисгал (xubisgal).

Danh từ

[sửa]

хубисхал (xubisxal)

  1. cách mạng.
    хубисхалай үедэxubisxalaj üjedetrong những năm cách mạng

Tham khảo

[sửa]
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk