хубисхал
Giao diện
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]So sánh tiếng Mông Cổ хувьсгал (xuvʹsgal), tiếng Buryat хубисгал (xubisgal).
Danh từ
[sửa]хубисхал (xubisxal)
- cách mạng.
- хубисхалай үедэ ― xubisxalaj üjede ― trong những năm cách mạng
Tham khảo
[sửa]- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk