худощавый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của худощавый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hudoščávyj |
khoa học | xudoščavyj |
Anh | khudoshchavy |
Đức | chudoschtschawy |
Việt | khuđosavy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]худощавый
Tham khảo
[sửa]- "худощавый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)