хунта
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хунта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | húnta |
khoa học | xunta |
Anh | khunta |
Đức | chunta |
Việt | khunta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]хунта gc
- Tập đoàn.
- военная хунта — tập đoàn quân sự, tập đoàn quân phiệt
Tham khảo
[sửa]- "хунта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)