царистский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của царистский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | carístskij |
khoa học | caristskij |
Anh | tsaristski |
Đức | zaristski |
Việt | txarixtxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
царистский
Tham khảo[sửa]
- "царистский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)