царственный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của царственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cárstvennyj |
khoa học | carstvennyj |
Anh | tsarstvenny |
Đức | zarstwenny |
Việt | txarxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
царственный
Tham khảo[sửa]
- "царственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)