Bước tới nội dung

цахилгаан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
Mông CổKirin
ᠴᠠᠬᠢᠯᠭᠠᠨ
(čakilɣan)
цахилгаан
(caxilgaan)

Cách phát âm

[sửa]

IPA(ghi chú): /ˈt͡sʰaxiɮkaːŋ/

Danh từ

[sửa]

цахилгаан (caxilgaan)

  1. điện.
  2. sét.
  3. điện tín, điện báo.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Yakut: чаҕылҕан (cağılğan, lightning)