целлулозно-бумажный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của целлулозно-бумажный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cellulóznobumážnyj |
khoa học | cellulozno-bumažnyj |
Anh | tselluloznobumazhny |
Đức | zellulosnobumaschny |
Việt | txellulodnobumaginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]целлулозно-бумажный
- :
- целлулозно-бумажная промышленность — công nghiệp làm giấy [xenlulô, xen-luy-lô]
Tham khảo
[sửa]- "целлулозно-бумажный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)