Bước tới nội dung

целлулозно-бумажный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

целлулозно-бумажный

  1. :
    целлулозно-бумажная промышленность — công nghiệp làm giấy [xenlulô, xen-luy-lô]

Tham khảo

[sửa]