Bước tới nội dung

централизм

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

централизм

  1. Chế độ tập trung.
    демократический централизм — chế độ tập trung dân chủ, chế độ dân chủ tập trung

Tham khảo

[sửa]