chế
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨe˧˥ | ʨḛ˩˧ | ʨe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨe˩˩ | ʨḛ˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “chế”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
chế
Động từ
[sửa]chế
- Nhạo để làm cho xấu hổ, e thẹn.
- Bị bạn chế.
- Chế hai đứa lấy nhau.
- Rót thêm vào để phát huy tác dụng.
- Chế thêm dầu.
- Làm ra, tạo ra.
- Chế ra một sản phẩm mới.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nùng Vẻn
[sửa]Danh từ
[sửa]chế
- chị.
Tham khảo
[sửa]- Xuân Lam (5 tháng 12 năm 2021) “Ẩn số” kho trầm tích văn hóa người Nùng Vẻn duy nhất ở Cao Bằng. Báo Cao Bằng điện tử.