церковноприходский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của церковноприходский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cerkovnoprihódskij |
khoa học | cerkovnoprixodskij |
Anh | tserkovnoprikhodski |
Đức | zerkownoprichodski |
Việt | txercovnoprikhođxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
церковноприходский
- :
- церковноприходская школа — trường nhà thờ xứ, trường tiểu học giáo khu, trường xứ đạo
Tham khảo[sửa]
- "церковноприходский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)