Bước tới nội dung

церковнославянский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

церковнославянский

  1. :
    церковнославянский язык — tiếng Sla-vơ cổ, ngôn ngữ văn học cổ Slavơ

Tham khảo

[sửa]