цеце
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của цеце
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cecé |
khoa học | cece |
Anh | tsetse |
Đức | zeze |
Việt | txetxe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]цеце gc (зоол.)
Tham khảo
[sửa]- "цеце", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)