Bước tới nội dung

циановый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

циановый (хим.)

  1. Xianic, xyanic.
    циановая кислота — axit xianic (xyanic)
    соль циановыйой кислоты — xianat, xyanat

Tham khảo

[sửa]