циановый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của циановый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ciánovyj |
khoa học | cianovyj |
Anh | tsianovy |
Đức | zianowy |
Việt | txianovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]циановый (хим.)
Tham khảo
[sửa]- "циановый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)