цирконий
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цирконий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cirkónij |
khoa học | cirkonij |
Anh | tsirkoni |
Đức | zirkoni |
Việt | txirconi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
цирконий gđ (,хим.)
Tham khảo[sửa]
- "цирконий". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)