цитадель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của цитадель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | citadél' |
khoa học | citadel' |
Anh | tsitadel |
Đức | zitadel |
Việt | txitađel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]цитадель gc
- Thành lũy, thành trì, thành quách, thành nội, thành.
- (перен.) Thành trì, thành lũy, dinh lũy.
- цитадель мира — thành trì của hòa bình
Tham khảo
[sửa]- "цитадель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)