цитварный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цитварный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | citvárnyj |
khoa học | citvarnyj |
Anh | tsitvarny |
Đức | zitwarny |
Việt | txitvarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
цитварный
- :
- цитварное семя — hạt santonica
Tham khảo[sửa]
- "цитварный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)