цоканье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

цоканье gt

  1. :
    цоканье копыт — tiếng vó ngựa lóc cóc, tiếng lóc cóc của vó ngựa

Tham khảo[sửa]