Bước tới nội dung

цокать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

цокать Thể chưa hoàn thành

  1. (Kêu) Lóc cóc, lách cách, lọc cọc, lạch cạch.
    цокать языком — chắt lưỡi, chậc lưỡi, chép miệng
  2. (о птицах) huýt chạch chạch.

Tham khảo

[sửa]