Bước tới nội dung

цокольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

цокольный

  1. :
    цокольный этаж — tầng nền, tầng một

Tham khảo

[sửa]