цыпочки
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của цыпочки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cýpočki |
khoa học | cypočki |
Anh | tsypochki |
Đức | zypotschki |
Việt | txypotrki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]цыпочки gđ ((скл. как ж. 3*a))
- :
- на цыпочкиах, на цыпочки — nhón chân, kiễng chân, trên đầu ngón chân
- ходить на цыпочкиах — đi nhón chân, đi kiễng chân, đi trên đầu ngón chân
- встать на цыпочки — đứng nhón chân, đứng kiễng chân, đứng trên đầu ngón chân
Tham khảo
[sửa]- "цыпочки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)