Bước tới nội dung

цыпочки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

цыпочки ((скл. как ж. 3*a))

  1. :
    на цыпочкиах, на цыпочки — nhón chân, kiễng chân, trên đầu ngón chân
    ходить на цыпочкиах — đi nhón chân, đi kiễng chân, đi trên đầu ngón chân
    встать на цыпочки — đứng nhón chân, đứng kiễng chân, đứng trên đầu ngón chân

Tham khảo

[sửa]