Bước tới nội dung

чабарга

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Động từ

[sửa]

чабарга (čabarga)

  1. đóng, đậy.

Tham khảo

[sửa]
  • N. A Baskakov, editor (1972), “чабарга”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN