Bước tới nội dung

чадарға

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shor

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʃɑdɑrˈɣɑ/
  • Dấu gạch nối: ча‧дар‧ға

Động từ

[sửa]

чадарға

  1. nằm.
  2. sống.